Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Huệ
Mã sinh viên: 0541180003
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 6 6 C 6 (C) 04/02/2015
2 Kinh tế vi mô 9 8.1 B 8.1 (B) 06/09/2013
3 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2013 28/09/2013
4 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
7 Đọc - Viết 2 8 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2011
8 Nghe - Nói 2 8 8.4 B 8.4 (B) 15/08/2011
9 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2011
10 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
12 Đọc - Viết 3 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
13 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2012
14 Nghe - Nói 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
15 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
16 Tiếng Việt thực hành 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
17 Kinh tế vĩ mô ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 10/02/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tin văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2013
19 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
20 Lý thuyết thống kê 5.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
21 Kế toán tài chính (TCNH) 0 ** 3 ** F ** ** 02/07/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thống kê doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
23 Lý thuyết tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
24 Toán tài chính 4 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2014
25 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
28 Đọc - Viết 4 8 7.9 B 7.9 (B) 05/09/2012
29 Nghe - Nói 4 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
30 Tiếng Nhật 1 9 9.3 A 9.3 (A) 01/10/2012
31 Từ vựng học 8 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2012
32 Văn học Anh-Mỹ 6 6.6 C 6.6 (C) 26/09/2012
33 Tài chính doanh nghiệp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2013
34 Kế toán ngân hàng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2014
36 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.2 B 8.2 (B) 24/01/2013
37 Nghe - Nói 5 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
38 Đọc - Viết 5 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
39 Lý thuyết dịch 8 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2013
40 Tiếng Nhật 2 7 7.9 B 7.9 (B) 18/01/2013
41 Giao tiếp kinh doanh I (I)
42 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
44 Tài chính quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2014
45 Tài chính doanh nghiệp 2 7 5.9 C 5.9 (C) 25/06/2014
46 Kỹ năng văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
47 Tiếng Nhật 3 6 7 B 7 (B) 14/09/2013
48 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2013
49 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2013
50 Ngữ nghĩa 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
51 Kỹ thuật biên dịch 2 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2014
52 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2014
53 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2013
54 Kỹ năng làm việc 7 7.4 B 7.4 (B) 20/01/2014
55 Tài chính công 6 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2014
56 Tin học quản lý tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2015
57 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
58 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 01/01/2015 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 4 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2014
60 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
61 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
62 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại ** ** ** ** ** ** ** 15/05/2015 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Marketing ngân hàng ** ** ** ** ** ** ** 19/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Kế toán công ty ** ** ** ** ** ** ** 15/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Kế toán tài chính (TCNH) ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Giao thoa văn hoá 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/06/2014
67 Kỹ thuật phiên dịch 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/06/2014
68 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2012
69 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
70 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/03/2012 09/04/2012
71 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Xác suất thống kê toán I (I)
73 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2014
74 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2013
75 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 12/03/2013 25/03/2013
76 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2013
77 Kinh tế lượng 4 4 D 4 (D) 03/09/2014
78 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2013
79 Tin văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo