Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Kiều Oanh
Mã sinh viên: 0541180074
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương I (I)
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 18/07/2011
3 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2011
6 Nghe - Nói 2 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 6 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2011
8 Kinh tế vi mô 9 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
11 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2013
12 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
13 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
15 Đọc - Viết 3 4 5.1 D 5.1 (D) 13/01/2012
16 Kỹ năng thuyết trình 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2012
17 Nghe - Nói 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
18 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
19 Tiếng Việt thực hành 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
20 Đọc - Viết 3 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
21 Địa lý kinh tế 8 7 B 7 (B) 27/12/2014
22 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
23 Kinh tế lượng 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 19/07/2014 14/08/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 9 8 B 8 (B) 23/06/2014
25 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
26 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
27 Đọc - Viết 4 4 5 D 5 (D) 05/09/2012
28 Nghe - Nói 4 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
29 Tiếng Nhật 1 7 7.1 B 7.1 (B) 01/10/2012
30 Từ vựng học 9 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
31 Văn học Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 26/09/2012
32 Đọc - Viết 4 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/08/2013 24/09/2013
33 Kế toán tài chính 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
34 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2013
35 Thuế 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 08/01/2014 14/02/2014
36 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2013
37 Nghe - Nói 5 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 17/01/2013 01/02/2013
38 Đọc - Viết 5 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
39 Lý thuyết dịch 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
40 Tiếng Nhật 2 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
41 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
42 Tài chính công 4 4.9 D 4.9 (D) 29/12/2014
43 Thuế 5 6 C 6 (C) 27/12/2014
44 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
45 Kế toán tài chính 3 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
46 Kiểm toán 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
47 Kế toán sự nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
48 Kỹ năng văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
49 Tiếng Nhật 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2013
50 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2013
51 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.4 C 6.4 (C) 02/09/2013
52 Ngữ nghĩa 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
53 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2014
54 Kỹ thuật biên dịch 3 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2014
55 Kỹ thuật phiên dịch 2 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2013
56 Kỹ năng làm việc 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
57 Kế toán quản trị 5.5 5.4 D 5.4 (D) 19/12/2014
58 Kiểm toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2015
59 Kế toán tài chính 4 0 ** 2.7 ** F ** ** 25/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tin kế toán 6 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2015
61 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2015
62 Giao thoa văn hoá 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2014
63 Kỹ thuật phiên dịch 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/05/2014
64 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)
65 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 26/03/2012
66 Nguyên lý kế toán (KT) 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 27/08/2013 12/09/2013
67 Kinh tế vĩ mô 8 8 B 8 (B) 26/08/2014
68 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2013
69 Toán cao cấp C1 0 6 1 5 F D 5 (D) 04/03/2014 15/03/2014
70 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6 C 6 (C) 16/08/2013
71 Tin văn phòng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/08/2013 09/09/2013
72 Thị trường chứng khoán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2014
73 Đọc - Viết 1 9 9 A 9 (A) 01/03/2014
74 Nghe - Nói 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo