Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thuỳ Liên
Mã sinh viên: 0441180095
Lớp: ĐH TA 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2011
2 Tiếng Nhật 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/08/2011
3 Phương pháp nghiên cứu KH (TA) 5 6.1 C 6.1 (C) 08/08/2011
4 Đọc - Viết 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 4 6 6.7 C 6.7 (C) 19/10/2011 ĐPK
6 Từ vựng học 7 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2011
7 Văn học Anh-Mỹ 7 7.8 B 7.8 (B) 03/10/2011
8 Tiếng Nhật 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2012
9 Đọc - Viết 5 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
10 Lý thuyết dịch 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
11 Nghe - Nói 5 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
12 Văn hoá Anh-Mỹ 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2012
13 Tiếng Nhật 2 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
14 Kỹ năng văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
15 Kỹ thuật biên dịch 1 5 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2012
16 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
17 Ngữ nghĩa 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 31/08/2012 04/10/2012
18 Tiếng Nhật 3 3 4.4 I D 4.4 (D) 10/10/2012
19 Kỹ năng làm việc 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
20 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.4 C 6.4 (C) 22/01/2013
21 Kỹ thuật biên dịch 2 6 6.6 C 6.6 (C) 23/01/2013
22 Kỹ thuật biên dịch 3 7 7.1 B 7.1 (B) 23/01/2013
23 Kỹ thuật phiên dịch 2 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2013
24 Thực tập tốt nghiệp (TA) 0 F (I)
25 Giao thoa văn hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
26 Kỹ thuật phiên dịch 3 7 7 B 7 (B) 16/05/2014
27 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo