Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Mơ
Mã sinh viên: 0441180143
Lớp: ĐH TA 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2011
2 Tiếng Nhật 1 6 6.5 C 6.5 (C) 15/08/2011
3 Đọc - Viết 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
4 Nghe - Nói 4 6 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2011
5 Từ vựng học 8 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2011
6 Văn học Anh-Mỹ 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2011
7 Phương pháp nghiên cứu KH (TA) 7 7.4 B 7.4 (B) 08/08/2011
8 Tiếng Nhật 1 8 8.1 B 8.1 (B) 01/10/2012
9 Đọc - Viết 5 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
10 Lý thuyết dịch 5 5.4 D 5.4 (D) 09/02/2012
11 Nghe - Nói 5 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
12 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2012
13 Tiếng Nhật 2 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2012 27/02/2012
14 Kỹ năng văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
15 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
16 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
17 Ngữ nghĩa 5 6.1 C 6.1 (C) 31/08/2012
18 Tiếng Nhật 3 8 7.7 I B 7.7 (B) 10/10/2012
19 Kỹ năng làm việc 7 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2013
20 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2013
21 Kỹ thuật biên dịch 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2013
22 Kỹ thuật biên dịch 3 7 7.4 B 7.4 (B) 23/01/2013
23 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6 C 6 (C) 06/01/2013
24 Giao thoa văn hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2013
25 Kỹ thuật phiên dịch 3 5 5.7 C 5.7 (C) 25/05/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6.5 C 6.5 (C)
27 Pháp luật đại cương ** 7 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 10/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo