Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Mơ
Mã sinh viên: 0441180153
Lớp: ĐH TA 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2011
2 Tiếng Nhật 1 7 6.9 C 6.9 (C) 15/08/2011
3 Đọc - Viết 4 8 8 B 8 (B) 29/07/2011
4 Nghe - Nói 4 6 6.6 C 6.6 (C) 19/10/2011 ĐPK
5 Từ vựng học 8 7.8 B 7.8 (B) 03/10/2011
6 Văn học Anh-Mỹ 7 7.6 B 7.6 (B) 03/10/2011
7 Phương pháp nghiên cứu KH (TA) 7 6 C 6 (C) 08/08/2011
8 Tiếng Nhật 1 9 8.8 A 8.8 (A) 01/10/2012
9 Đọc - Viết 5 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
10 Lý thuyết dịch 7 7.6 B 7.6 (B) 09/02/2012
11 Nghe - Nói 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
12 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8 B 8 (B) 15/01/2012
13 Tiếng Nhật 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
14 Kỹ năng văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
15 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
16 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
17 Ngữ nghĩa 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2012
18 Tiếng Nhật 3 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
19 Kỹ năng làm việc 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
20 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
21 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2013
22 Kỹ thuật biên dịch 3 7 7.4 B 7.4 (B) 23/01/2013
23 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2013
24 Giao thoa văn hoá 8 8 B 8 (B) 07/06/2013
25 Kỹ thuật phiên dịch 3 5 6 C 6 (C) 25/05/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo