Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Tâm
Mã sinh viên: 0441260019
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 F (I)
2 Phương pháp tính I (I)
3 Đồ hoạ máy tính 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/06/2011 22/09/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2011
6 Lập trình SQL client (MS Access) 8 7.9 B 7.9 (B) 27/08/2011
7 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 11/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2012
10 Giao diện người - máy 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 01/03/2012 09/04/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 11/02/2012 28/02/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 11/02/2012 10/04/2012
14 Tối ưu hoá 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
16 Tối ưu hoá 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 25/01/2013 27/02/2013
17 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
18 Công nghệ XML 5 5 D 5 (D) 19/09/2012
19 Hệ chuyên gia 7 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2012
20 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.6 I C 5.6 (C) 12/10/2012
21 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/09/2012 06/10/2012
23 Hệ trợ giúp quyết định 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2012 08/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) I (I)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
26 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
27 Đồ án chuyên ngành HTTT 0 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013 25/02/2013
28 Công nghệ thực tại ảo 9 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2013 28/01/2013
30 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
31 Xử lý ảnh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/01/2013 29/01/2013
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 5.9 C 5.9 (C) 23/05/2013
33 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 I (I) 19/05/2013
34 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 6 I (I) 03/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 9 A 9 (A)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.5 ** F ** ** 27/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phương pháp tính ** ** ** ** 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Phương pháp tính 6 5 D 5 (D) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo