Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Trường
Mã sinh viên: 0441290064
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 10 9.7 A 9.7 (A) 29/09/2011
2 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
3 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
4 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2011
5 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2011
6 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 11/08/2011
7 Tổ chức sự kiện 7 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2011
8 Marketing du lịch 3 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
9 Quản trị kinh doanh lữ hành 5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
10 Quản trị tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2012
11 Kế toán cho du lịch 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
12 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
13 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
14 Thực hành nghiệp vụ 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
15 Marketing du lịch 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
16 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2012
17 Quản trị chiến lược 5 5.6 C 5.6 (C) 13/09/2012
18 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
20 Du lịch bền vững 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
21 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
23 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
24 Tiếng Anh Khách sạn 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
25 Tin quản trị 10 9.7 A 9.7 (A) 25/01/2013
26 Tiếng Anh Du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 22/01/2013
27 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/05/2013 10/06/2013
28 Giao tiếp chuyên môn 7 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2013
29 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 24/06/2013
31 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
32 Toán cao cấp C1 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/08/2012 24/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo