Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thanh
Mã sinh viên: 0441290082
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 06/01/2013 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
3 Địa lý kinh tế 5 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2011
4 Kinh tế lượng 0 1 1.2 1.9 F F 1.9 (F) 08/07/2011 29/09/2011
5 Tiếng anh 4 I (I)
6 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.6 A 8.6 (A) 28/06/2011
7 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2011
8 Tâm lý học du lịch 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
9 Tổ chức sự kiện 8 8.1 B 8.1 (B) 28/06/2011
10 Marketing du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
11 Quản trị kinh doanh lữ hành 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
12 Quản trị tài chính 7 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2012
13 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
14 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
15 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
16 Thực hành nghiệp vụ 2 6 7 B 7 (B) 14/02/2012
17 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
18 Quản trị chiến lược 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 13/09/2012 16/10/2012
19 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
21 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
22 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
23 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
24 Tiếng Anh Du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 22/01/2013
25 Tiếng Anh Khách sạn 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
26 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2013
27 Thanh toán tín dụng quốc tế 4 5.5 C 5.5 (C) 20/05/2013
28 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 25/06/2013
30 Kế toán cho du lịch 5 6 C 6 (C) 28/05/2013
31 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
32 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo