Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Hữu Thắng
Mã sinh viên: 0441360042
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và bảo mật thông tin 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/07/2011 06/10/2011
2 Đồ hoạ máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2011
3 Lập trình Windows 1 6 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/09/2011 20/09/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2011
6 Phương pháp tính 0 ** 1.3 ** F ** ** 11/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 22/06/2011
8 Lập trình hướng đối tượng I (I)
9 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 05/02/2012
12 Tối ưu hoá 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 14/01/2012 11/03/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
14 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 09/09/2012
15 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 23/09/2012
16 Hệ chuyên gia 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
17 Quản lý các dự án CNTT 7 7.5 B 7.5 (B) 26/09/2012
18 Công nghệ phần mềm nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 16/10/2012
19 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.8 C 6.8 (C) 14/10/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 28/09/2012 15/10/2012
21 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 27/03/2012
22 Xử lý ảnh 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2013
23 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2013
24 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 7 B 7 (B) 16/01/2013
25 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2013 01/02/2013
27 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
28 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 22/05/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 23/05/2013 23/05/2013
30 Java và xử lý phân bố 8 7 B 7 (B) 10/06/2013
31 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8 B 8 (B) 02/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
33 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
34 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
35 Lập trình hướng đối tượng 0 0 I F 0 (F) 10/04/2012
36 Lập trình hướng đối tượng 5 4.7 I D 4.7 (D) 10/03/2013
37 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo