Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huệ
Mã sinh viên: 0441390034
Lớp: ĐH Việt Nam học - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2011
2 Dân tộc học đại cương 7 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2011
3 Dân tộc học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2012 10/10/2012
4 Tiếng Anh nâng cao 1 8 8 B 8 (B) 30/08/2011
5 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.1 B 8.1 (B) 28/06/2011
6 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2011
7 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2011
8 Tổ chức sự kiện 9 9.3 A 9.3 (A) 28/06/2011
9 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
10 Giao lưu văn hóa quốc tế 10 9.3 A 9.3 (A) 28/06/2011
11 Kinh tế Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
12 Tiếng Anh nâng cao 2 7 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2012
13 Lịch sử văn minh thế giới 5 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2012
14 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
15 Thống kê xã hội 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 03/02/2012 28/02/2012
16 Văn học dân gian Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
17 Luyện phát âm tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 21/09/2012
18 Tiếng Anh nâng cao 3 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 15/10/2012
19 Các dân tộc ở Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
20 Địa lý Du lịch 5 6 C 6 (C) 19/09/2012
21 Du lịch bền vững 8 8.1 B 8.1 (B) 18/09/2012
22 Giao tiếp chuyên môn 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
23 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2013
24 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8 B 8 (B)
25 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 9 9 A 9 (A) 24/01/2013
26 Tiếng Anh Du lịch 7 7 B 7 (B) 22/01/2013
27 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
28 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 25/05/2013
29 Lễ hội Việt Nam 9 9 A 9 (A) 11/05/2013
30 Bản đồ du lịch 9 9.1 A 9.1 (A) 19/06/2013
31 Du lịch sinh thái 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 24/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo