Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Gia Quang
Mã sinh viên: 0541010119
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 8 8.6 A 8.6 (A) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.7 ** F ** ** 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 09/02/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.4 B 8.4 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
16 CADD 2 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 3 5 D 5 (D) 09/10/2012 ĐPK
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2012 19/10/2012 ĐPK
22 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2012
23 Máy cắt 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/01/2013 31/01/2013
25 Đồ gá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 18/02/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
28 Vật lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2013
32 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
33 Công nghệ gia công áp lực 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 29/08/2013 23/09/2013
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2013
35 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
36 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
37 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
38 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
39 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
40 PLC 10 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2014
41 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
43 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 26/03/2012
45 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2013
46 Nguyên lý cắt 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/03/2013 22/03/2013
47 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
48 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2013
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo