Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Duy Mạnh
Mã sinh viên: 0541010184
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.6 C 5.6 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 05/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
16 Chi tiết máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/01/2014 24/02/2014
17 CADD 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
19 Nguyên lý cắt 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 D 4 (D) 12/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 3 7 F B 7 (B) 30/08/2012 08/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.1 D 4.1 (D) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2013
27 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2013 31/01/2013
29 Đồ gá 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 17/01/2013 18/02/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 21/01/2013 27/02/2013
31 Vật lý 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/09/2013 28/09/2013
34 Công nghệ CNC 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013 ĐPK
37 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
39 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
42 PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
43 Dao động kỹ thuật 7 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
44 Kỹ thuật Rô bốt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
46 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
47 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 24/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo