Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thiệu
Mã sinh viên: 0541010190
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.6 C 5.6 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 15/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 4 1.2 3.9 F F 3.9 (F) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 6.4 C 6.4 (C) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/08/2012 08/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
24 CADD I (I)
25 CADD 3 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 14/01/2013 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2013 31/01/2013
29 Đồ gá 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 17/01/2013 18/02/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5 D 5 (D) 21/01/2013
31 Vật lý 2 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/01/2013 03/02/2013
32 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 12/09/2013
34 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/09/2013 28/09/2013
35 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
36 Công nghệ gia công áp lực 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2013
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/08/2013 23/09/2013
38 Công nghệ chế tạo máy 2 1.5 4 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 25/06/2014 07/08/2014
39 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
40 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
41 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
44 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
45 Dao động kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 15/05/2014
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 Kỹ thuật Rô bốt 1.5 3 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 21/05/2014 31/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
49 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
50 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
52 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
53 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2014
54 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo