Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Long Văn Oai
Mã sinh viên: 0541010197
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 6 6 C 6 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 31/01/2012 28/02/2012
12 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
15 CADD 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2012 16/10/2012
16 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
17 Nguyên lý cắt 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
18 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 05/10/2012
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2012 08/10/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
23 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
24 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2013
26 Máy cắt 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 07/01/2013 01/02/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2013
28 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
30 Vật lý 2 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
31 Tiếng anh 5 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 26/01/2013 27/02/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/09/2013 28/09/2013
34 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
37 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
39 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
42 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 20/01/2014
43 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
45 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2012
46 Sức bền vật liệu 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 31/08/2012 24/09/2012
47 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2014
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
49 Sức bền vật liệu 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 17/08/2013 14/09/2013
50 Cơ lý thuyết (CLC) 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/03/2013 04/04/2013
52 Nguyên lý cắt 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/03/2013 22/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo