Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Thêm
Mã sinh viên: 0541010209
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/08/2011 04/10/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7 7 B 7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 B 7 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 C 6 (C) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.6 C 5.6 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 15/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
15 Tiếng anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
16 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
17 CADD 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 25/09/2012 16/10/2012
18 Chi tiết máy 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2012 08/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Nguyên lý cắt 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 19/09/2012 12/10/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 3 7 F B 7 (B) 30/08/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 11/09/2012 16/10/2012
25 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 31/01/2013
27 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
30 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
31 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2013 ĐPK
34 Công nghệ CNC 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 28/08/2013 24/09/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/08/2013 23/09/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 6 3 7 F B 7 (B) 25/08/2013 23/09/2013
37 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
38 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
39 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
40 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
43 PLC 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
44 Công nghệ CAD/ CAM 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 15/01/2015 02/02/2015
45 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
48 Kỹ thuật Rô bốt 1.5 4 D 4 (D) 21/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
50 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
51 Sức bền vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2012
53 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
54 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2013
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 10/03/2013
56 Nguyên lý cắt 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/03/2013 22/03/2013
57 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
58 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
59 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2014
60 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo