Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kiên
Mã sinh viên: 0541010292
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 12/01/2012 11/03/2012
9 Chi tiết máy 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 14/01/2012 20/04/2012 ĐPK
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2012
16 CADD 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Nguyên lý cắt 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 08/09/2012 10/10/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 30/08/2012 19/10/2012 ĐPK
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
24 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013 ĐPK
26 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 07/01/2013 31/01/2013
28 Đồ gá 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/01/2013 18/02/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 21/01/2013
30 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 28/09/2013
33 Công nghệ CNC 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 28/08/2013 24/09/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
36 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 28/03/2012
37 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.6 C 6.6 (C) 27/03/2012
38 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2014 21/02/2014
39 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
40 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
43 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 20/01/2014
44 Dao động kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 15/05/2014
45 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
47 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
48 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/03/2012 12/04/2012
49 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2013
50 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2013
51 Đồ án chi tiết máy 1 1 F 1 (F) 02/03/2013
52 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
53 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
54 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo