Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Quang
Mã sinh viên: 0541010335
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 10 9.7 A 9.7 (A) 10/01/2012
16 CADD 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Nguyên lý cắt 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012 ĐPK
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
24 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2013 ĐPK
26 Máy cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
28 Đồ gá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 18/02/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
30 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 28/09/2013
33 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
36 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 28/03/2012
37 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 27/03/2012
38 Công nghệ CAD/ CAM 8.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
39 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
40 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
41 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
43 PLC 9 9 A 9 (A) 20/01/2014
44 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
46 Sức bền vật liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/03/2012 12/04/2012
47 Tiếng anh 1 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 07/03/2013 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo