Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Linh
Mã sinh viên: 0541010336
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
16 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 18/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CADD 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 0 2 2.7 4.1 F D 4.1 (D) 19/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 3 5 D 5 (D) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 05/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2012 05/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
25 Toán ứng dụng 1 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 12/09/2011
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2013 04/02/2013
28 Máy cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/01/2013 31/01/2013
30 Đồ gá 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/01/2013 18/02/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2013 27/02/2013
32 Tiếng anh 5 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2013
33 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
35 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 03/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3 4.7 D 4.7 (D) 25/08/2013
39 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
40 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2015
41 Công nghệ CAD/ CAM 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 14/01/2014 21/02/2014
42 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
43 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
46 PLC 4 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
47 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2014
48 Dao động kỹ thuật 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
49 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
50 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
51 Kỹ thuật Rô bốt 5 4.9 D 4.9 (D) 21/05/2014
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
54 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 2.8 ** F ** ** 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2013
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
59 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo