Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Nghĩa
Mã sinh viên: 0541010342
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 9 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 13/01/2012 11/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 10 9.7 A 9.7 (A) 10/01/2012
16 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 29/01/2013 25/02/2013
17 CADD 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 04/02/2013
26 Máy cắt ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 07/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2013 31/01/2013
28 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/01/2013 27/02/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2013
31 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 03/09/2013 28/09/2013
33 Công nghệ CNC 3 4 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/08/2013 24/09/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/08/2013 23/09/2013
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.1 C 6.1 (C) 27/03/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 14/01/2014 21/02/2014
38 Thực tập hàn 8.2 B 8.2 (B)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 01/01/2014
42 PLC 7 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
43 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2014
44 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
45 Kỹ thuật Rô bốt 4 4.4 D 4.4 (D) 21/05/2014
46 Phương pháp phần tử hữu hạn 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
48 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
49 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 19/04/2012 ĐPK
50 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
52 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo