Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Văn Lập
Mã sinh viên: 0541010344
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
9 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 12/01/2012 11/03/2012
10 Chi tiết máy 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 13/02/2012 07/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 B 7 (B) 13/01/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 31/01/2012 01/03/2012
13 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/02/2012 16/04/2012 ĐPK
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 10/01/2012 28/02/2012
17 CADD 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 6 3 7 F B 7 (B) 08/09/2012 10/10/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/08/2012 05/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
25 CADD 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/09/2013 08/10/2013
26 Vật lý 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2013 04/02/2013
28 Máy cắt 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 07/01/2013 01/02/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2013
30 Đồ gá 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/01/2013 18/02/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2013 27/02/2013
32 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
33 Vật lý 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2013 03/02/2013
34 Vật lý 2 ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 19/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
37 Công nghệ chế tạo máy 2 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 03/09/2013 28/09/2013
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Công nghệ gia công áp lực 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2013
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/08/2013 23/09/2013
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/04/2012 ĐPK
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/03/2013 23/03/2013
43 Công nghệ CAD/ CAM 2.5 4.1 D 4.1 (D) 15/01/2015
44 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
45 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
46 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
49 PLC 8 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
50 Dao động kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
52 Kỹ thuật Rô bốt 2.5 4 D 4 (D) 21/05/2014
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
54 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
55 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
56 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
57 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2012 24/09/2012
58 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
59 Sức bền vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2012
60 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
61 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
62 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/03/2013 29/03/2013
64 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
65 Công nghệ chế tạo máy 1 0 0.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 20/08/2013 15/09/2013
66 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
67 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 21/08/2013 23/09/2013
68 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2014
69 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo