Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tuân
Mã sinh viên: 0541010369
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.7 8.7 A 8.7 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 1.3 ** F ** ** 23/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học 1 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 18/07/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/07/2011 13/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 22/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2014
11 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2012 13/03/2012
12 Chi tiết máy 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 14/02/2012 08/03/2012
13 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 1.8 ** F ** ** 13/01/2012 16/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Cơ sở hệ thống tự động 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 31/01/2012 01/03/2012
15 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
19 CADD ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Nguyên lý cắt 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 26/09/2012 12/10/2012
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
23 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/08/2012 08/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
26 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
27 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 31/08/2013
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
29 Thuỷ lực đại cương 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 25/06/2015 11/08/2015
30 Vật lý 2 4 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
32 Máy cắt 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2013 01/02/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2013 31/01/2013
34 Đồ gá 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/01/2013 18/02/2013
35 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/01/2013 27/02/2013
36 Vật lý 2 ** 1 ** 2 ** F 2 (F) 16/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 5 4 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2013 ĐPK
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** (I) 23/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
42 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
43 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
44 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/12/2013 25/01/2014
47 Công nghệ CAD/ CAM 8.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
48 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
49 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
51 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
52 PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 20/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Dao động kỹ thuật ** ** ** ** 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kỹ thuật Rô bốt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/05/2014
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
57 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
59 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2016
62 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
65 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/03/2013
66 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5 I D 5 (D) 26/03/2013
67 Sức bền vật liệu 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/03/2013 26/03/2013
68 CADD 3 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2013
69 Giáo dục thể chất 2 I (I)
70 Giáo dục thể chất 2 10 8.3 B 8.3 (B) 18/08/2015
71 Chi tiết máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/08/2013 07/09/2013
72 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
73 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
74 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2014
75 Cơ sở hệ thống tự động 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/09/2015 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo