Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thành
Mã sinh viên: 0541010385
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
5 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2012 13/03/2012
9 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
16 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2012
22 Tiếng anh 4 0 5 1.5 4.9 F D 4.9 (D) 10/09/2012 16/10/2012
23 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013 ĐPK
25 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
27 Đồ gá 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 17/01/2013 18/02/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
29 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2013 ĐPK
30 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2013 24/09/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 10/09/2013 ĐPK
36 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
38 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
41 PLC 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
42 Dao động kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2014
43 Phương pháp phần tử hữu hạn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
45 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
46 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
47 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2012
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
49 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
50 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/03/2013 11/04/2013 ĐPK
51 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013
52 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo