Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Thiện
Mã sinh viên: 0541020050
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 4.1 D 4.1 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 ** 1 ** F ** ** 05/08/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán ứng dụng 2 6 4 D 4 (D) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 1 0 2.9 2.2 F F 2.9 (F) 14/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/02/2012 11/03/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2012 06/04/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
20 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 10/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
24 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
25 Toán ứng dụng 1 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2011 06/10/2011
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 15/01/2013
28 PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2013
29 Truyền động điện tự động 5 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 17/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 26/01/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
34 Cơ điện tử 1 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 24/08/2013 23/09/2013
35 Máy tự động 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2013 23/09/2013
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/10/2013 06/10/2013
37 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
38 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/12/2013 25/01/2014
39 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
40 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
41 Cơ điện tử 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
44 Công nghệ CAD/ CAM 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/05/2014 11/06/2014
45 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2014
46 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
47 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
48 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2012 24/09/2012
49 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2012
50 Sức bền vật liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2012
51 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/03/2012 09/04/2012
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
53 Nhập môn tin học 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 05/03/2014 16/03/2014
54 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2013
55 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
56 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 25/02/2013
57 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
58 Hình họa- Vẽ kỹ thuật I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo