Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0541020062
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2011 05/10/2011
3 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 5 6 C 6 (C) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 4 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
16 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.4 B 8.4 (B) 14/09/2012
17 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 05/09/2012
18 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
19 Dao động kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
20 Điện tử công suất 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012
21 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 10/10/2012 17/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2013
25 Kỹ thuật nhiệt 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
26 PLC 9 9 A 9 (A) 31/01/2013
27 Truyền động điện tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
28 Hệ thống tự động thủy khí 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2013
29 Rô bốt công nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
31 Cơ điện tử 1 7 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2013
32 Máy tự động 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2013 23/09/2013
33 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.7 A 8.7 (A) 06/10/2013
34 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 9 9 A 9 (A) 14/10/2013
35 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
36 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
37 CADD 7 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
38 Cơ điện tử 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2014 24/01/2014
39 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
40 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
41 Đồ án tốt nghiệp I (I)
42 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 30/08/2012
44 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2012
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 12/04/2012 ĐPK
46 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2013
47 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo