Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Võ
Mã sinh viên: 0541020078
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 ** 1.8 ** F ** ** 05/08/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.9 A 8.9 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 14/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 02/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.7 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2012
17 Chi tiết máy 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 04/01/2014 24/02/2014
18 Chi tiết máy ** 0 ** 1.5 ** F 1.5 (F) 16/01/2013 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2012
21 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2012
22 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
23 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
24 Điện tử công suất 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2012 10/10/2012
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 10/10/2012 17/10/2012
26 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2012
27 Cơ lý thuyết 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 15/01/2013
30 PLC 0 9 3 9 F A 9 (A) 31/01/2013 31/01/2013
31 Truyền động điện tự động 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 21/01/2013 20/02/2013
32 Hệ thống tự động thủy khí ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 03/01/2013 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Rô bốt công nghiệp 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/01/2013 09/02/2013
34 Tiếng anh 5 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 26/01/2013 27/02/2013
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) I (I)
36 Cơ điện tử 1 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 24/08/2013 23/09/2013
37 Máy tự động ** 2 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 28/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 0 3 3 F F 3 (F) 06/10/2013 06/10/2013
39 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) I (I)
40 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 28/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
42 Thực tập CNC 0 F (I)
43 Cơ điện tử 2 ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 08/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
46 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 19/05/2014
48 Thực tập CNC 0 F (I)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 6 C 6 (C)
50 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 19/05/2014 31/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập nguội 0 F (I)
53 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** ** (I) 31/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điện tử công suất I (I)
57 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 F (I) 11/03/2014
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 08/03/2013 22/03/2013
60 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
62 Chi tiết máy 0 0 0 0 F F 0 (F) 09/08/2013 07/09/2013
63 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2013 19/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 01/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo