Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Lọc
Mã sinh viên: 0541020177
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 10 9.8 A 9.8 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 0 9 3 9 F A 9 (A) 17/02/2012 11/03/2012
13 Kỹ thuật điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 7 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2012 ĐPK
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 8 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Cơ khí đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
19 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
20 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 27/08/2012 03/10/2012
21 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
22 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012 ĐPK
23 Điện tử công suất 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 10/10/2012
24 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 15/10/2012 17/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
26 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 14/01/2013
28 Kỹ thuật nhiệt 8 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
29 PLC 10 8.9 A 8.9 (A) 19/02/2013
30 Truyền động điện tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
31 Hệ thống tự động thủy khí 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2013 30/01/2013
32 Rô bốt công nghiệp 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 17/01/2013 09/02/2013
33 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
34 Cơ điện tử 1 9 9.1 A 9.1 (A) 24/08/2013
35 Máy tự động 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/08/2013 23/09/2013
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9.3 A 9.3 (A) 06/10/2013
37 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 9 8.7 A 8.7 (A) 14/10/2013
38 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
39 Thực tập hàn 8.2 B 8.2 (B)
40 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
41 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
42 Cơ điện tử 2 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 08/01/2014 24/01/2014
43 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
44 Đồ án tốt nghiệp I (I)
45 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
46 Kỹ thuật điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2012
47 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/03/2012 17/04/2012
48 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 26/03/2012
49 Vật lý 1 10 9.8 A 9.8 (A) 24/03/2012
50 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo