Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Tâm
Mã sinh viên: 0541030046
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 0 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 02/07/2011 10/10/2011
2 Vật liệu học 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 05/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 03/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 14/01/2012 06/04/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Vật lý 2 8 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2013
32 CADD 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 26/01/2013 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8.5 A 8.5 (A) 04/10/2013
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 03/09/2013 27/09/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 7 B 7 (B)
43 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
44 Thí nghiệm điện ôtô 10 A 10 (A)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
48 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
50 Sức bền vật liệu 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 26/03/2012 12/04/2012
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 10 8.3 B 8.3 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo