Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Huy
Mã sinh viên: 0541030213
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 6 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 29/08/2011 10/10/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 7 B 7 (B) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 31/01/2012 11/03/2012
10 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2012
13 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
14 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
15 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
16 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 08/10/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2012 09/10/2012
18 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
19 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.9 A 8.9 (A) 06/09/2012
20 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2012 13/10/2012
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
22 Cơ lý thuyết 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 17/09/2011 20/10/2011 ĐPK
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
25 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
26 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 30/01/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 15/01/2013 08/02/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
30 CADD 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/01/2013 27/02/2013
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 9 A 9 (A) 13/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2013
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
34 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 9 A 9 (A) 22/08/2013
35 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
36 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 21/09/2013
38 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 11/09/2013
39 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
40 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 27/03/2012
41 Cơ lý thuyết ** ** I ** ** 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Sức bền vật liệu I (I)
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
45 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
47 Thí nghiệm động cơ 8 B 8 (B)
48 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 7 B 7 (B) 30/12/2013
50 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012
53 Sức bền vật liệu 1 7.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 17/08/2013 14/09/2013
54 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013
55 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo