Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quang Phong
Mã sinh viên: 0541030354
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 3 5 D 5 (D) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.2 D 4.2 (D) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 9 A 9 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Quy hoạch tuyến tính 9 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
17 Chi tiết máy 5 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.1 B 8.1 (B) 13/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2012 05/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
25 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
26 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 10/10/2011
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/01/2013 08/02/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9 A 9 (A) 12/01/2013
33 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2013
34 CADD I (I)
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2013
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.6 A 8.6 (A) 03/09/2013
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
45 Thực hành điện ôtô nâng cao 10 A 10 (A)
46 Thí nghiệm điện ôtô 10 A 10 (A)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 9 3 9 F A 9 (A) 07/01/2014 29/01/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2013
50 Thực hành động cơ nâng cao 10 A 10 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
52 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 9 8.3 B 8.3 (B) 19/05/2014
53 Chuyên đề động cơ 7 7 B 7 (B) 09/06/2014
54 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 25/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
57 Vật liệu học 9 8.9 A 8.9 (A) 12/03/2013
58 CADD 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/03/2014 25/03/2014
59 CADD 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/08/2013 24/09/2013
60 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo