Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mạch Văn Ngọc
Mã sinh viên: 0541040248
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 1 2 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 3 5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 28/07/2011 13/10/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 3 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 01/02/2012 15/03/2012
10 Khí cụ điện 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.3 B 7.3 (B)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
14 Vật lý 2 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2012 28/03/2012 ĐPK
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2012 27/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 9 9 A 9 (A) 05/09/2012
19 Máy điện 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
20 Điện tử công suất 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012
21 Tiếng anh 4 0 ** 0.7 ** F ** ** 11/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hệ thống điện 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 07/01/2013 01/02/2013
24 Truyền động điện 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 22/01/2013 27/02/2013
25 Kỹ thuật số 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
26 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
27 Thực tập truyền động điện 9 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2013
28 Tiếng anh 5 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/01/2013 27/02/2013
29 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
31 Điều khiển logic 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
32 Điều khiển lập trình PLC 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/06/2013 09/09/2013
33 Trang bị điện 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 22/08/2013 27/09/2013
34 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
35 Thực tập đo lường điện 8 B 8 (B)
36 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
37 Vi xử lý (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
38 Cung cấp điện 8 7.9 B 7.9 (B) 24/02/2014
39 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
40 Trang bị điện 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
41 Thực tập PLC 9 A 9 (A)
42 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6 C 6 (C) 11/01/2014
43 Điều khiển quá trình 4 5 D 5 (D) 17/05/2014
44 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 21/05/2014
45 Mạng truyền thông công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
47 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2012
48 Phương pháp tính 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/08/2012 24/09/2012
49 Mạch điện 1 8 8.2 B 8.2 (B) 21/03/2012
50 Toán cao cấp 1 (100301) 8 6.7 C 6.7 (C) 10/04/2012 ĐPK
51 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 06/03/2013
52 Máy điện 4 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
53 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2013
54 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/08/2013 16/09/2013
55 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 16/08/2013
56 Trang bị điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo