1
|
Hóa học 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/04/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
19/03/2012
|
21/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/04/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Vật lý 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/03/2012
|
15/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tiếng anh 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/04/2012
|
23/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Lý thuyết mạch 1 (ĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/04/2012
|
24/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
0
|
3
|
2.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
13/08/2011
|
21/09/2011
|
|
9
|
Phân tích mạch DC/AC
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/08/2011
|
17/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
0
|
|
0.3
|
|
F
|
|
0.3 (F)
|
18/07/2011
|
|
|
11
|
Phương pháp tính
|
|
4
|
|
4.7
|
I
|
D
|
4.7 (D)
|
|
29/09/2011
|
|
12
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
0
|
4
|
1.5
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
03/08/2011
|
10/10/2011
|
|
13
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
01/08/2011
|
|
|
14
|
Tiếng anh 2
|
0
|
3
|
2.4
|
4.4
|
F
|
D
|
4.4 (D)
|
28/07/2011
|
13/10/2011
|
|
15
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
17/02/2012
|
|
|
16
|
An toàn lao động (ĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Công nghệ nano
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/02/2012
|
13/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
12/01/2012
|
|
|
21
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
10/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Tiếng anh 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Điện tử số
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/02/2013
|
20/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/02/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Kỹ thuật xung
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|