Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Trung
Mã sinh viên: 0541050184
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
11 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 3 3 F F 3 (F) 04/03/2012 22/03/2012
12 An toàn lao động (ĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/02/2012 11/03/2012
13 Công nghệ nano 4 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 15/03/2012
15 Mạch điện tử 1 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 06/02/2012 11/03/2012
16 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2012
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 06/04/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
19 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 04/09/2012 15/10/2012
20 Điện tử số 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2012 10/10/2012
21 Kỹ thuật xung 0 ** 2.8 ** F ** ** 13/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Mạch điện tử 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/09/2012 11/10/2012
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
24 Xử lý số tín hiệu 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 18/09/2012 16/10/2012
25 Tiếng anh 4 I (I)
26 Kỹ thuật xung 1 3.5 3.3 5 F D 5 (D) 12/09/2013 01/10/2013
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 1 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 28/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
29 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 12/09/2011
30 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
31 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.6 D 4.6 (D) 17/09/2011
32 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/01/2013 03/02/2013
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.4 B 8.4 (B)
35 CAD trong điện tử 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 04/01/2013 21/01/2013
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 I F 1 (F) 10/03/2013
37 Điện tử công suất (ĐT) ** 2 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
39 Vi điều khiển 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2013 04/10/2013
40 Thiết kế hệ thống số 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2013
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
42 Kỹ thuật truyền hình 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2013 27/09/2013
43 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 3 7 F B 7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
44 Mạng máy tính 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 21/01/2014 24/02/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
46 Điều khiển logic (ĐT) 3 5 D 5 (D) 28/12/2013
47 Truyền hình số 7.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
49 Đo lường- cảm biến 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
50 Kỹ thuật chuyển mạch 3 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2013
51 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2014
52 Thông tin di động 6 6 C 6 (C) 21/05/2014
53 Vi điện tử 1.5 7 3.3 7 F B 7 (B) 17/05/2014 31/05/2014
54 Toán ứng dụng 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/03/2012 06/04/2012
55 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/02/2014 15/03/2014
56 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2014
57 Mạch điện tử 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 14/03/2013 27/03/2013
58 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
59 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2013
60 Điện tử công suất 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2013 11/09/2013
61 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 16/08/2013 23/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo