Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Long
Mã sinh viên: 0541050192
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 3 3 5 F D 5 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.4 D 5.4 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 4 0 2.7 F F 2.7 (F) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/01/2012 14/03/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
16 An toàn lao động (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
18 CAD trong điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2013
19 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
20 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
21 Điện tử số 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 10/10/2012
22 Kỹ thuật xung 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/09/2012 12/10/2012
23 Mạch điện tử 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/09/2012 11/10/2012
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
25 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 18/09/2012 16/10/2012
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 11/09/2012
28 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/01/2013 03/02/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.2 B 8.2 (B)
31 CAD trong điện tử 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 04/01/2013 09/02/2013
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1.6 I F 1.6 (F) 10/03/2013
33 Điện tử công suất (ĐT) 4 3 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 14/01/2013 09/02/2013
34 Tiếng anh 5 3 4.2 D 4.2 (D) 26/01/2013
35 Tiếng anh 5 I (I)
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 23/01/2014 04/03/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
38 Vi điều khiển 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 03/10/2013 04/10/2013
39 Thiết kế hệ thống số 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2013 21/09/2013
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/09/2013 21/09/2013
41 Kỹ thuật truyền hình 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2013 27/09/2013
42 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 04/10/2013
43 Vi điều khiển I (I)
44 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 27/03/2012
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 08/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2013
47 Truyền hình số 6.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
49 Đo lường- cảm biến 3 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2014
50 Kỹ thuật chuyển mạch 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 26/12/2013 25/01/2014
51 Mạng máy tính 4 5 D 5 (D) 21/01/2014
52 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2014 24/02/2014
53 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/12/2014 23/01/2015
54 Vi điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/05/2015 27/05/2015
55 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2014
56 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.2 D 5.2 (D) 16/05/2014
57 Thông tin di động 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/06/2014 ĐPK
58 Vi điện tử 6.5 5.5 C 5.5 (C) 17/05/2014
59 Mạch điện tử 1 4 4.2 D 4.2 (D) 05/09/2012
60 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 04/09/2012 15/10/2012
61 Phân tích mạch DC/AC ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 27/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 23/03/2012 12/04/2012
63 Toán ứng dụng 2 9 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
64 Mạch điện tử 1 I (I)
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
66 Phân tích mạch DC/AC ** 7 ** 6 ** C 6 (C) 10/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Mạch điện tử 1 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 14/03/2013 12/04/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Điện tử công suất 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 16/08/2013 11/09/2013
69 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/08/2013 13/09/2013
70 Toán ứng dụng 2 0 3 1 3 F F 3 (F) 18/08/2013 14/09/2013
71 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
72 Vi điều khiển 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 13/03/2014 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo