Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hoa Thám
Mã sinh viên: 0541050193
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7 B 7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
9 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 04/03/2012 22/03/2012
11 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 11/03/2012
12 Công nghệ nano 7 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
14 Mạch điện tử 1 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 06/02/2012 11/03/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 04/09/2012 15/10/2012
18 Điện tử số 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật xung 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 12/10/2012
20 Mạch điện tử 2 4 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
22 Xử lý số tín hiệu 2 3 3.7 4.4 F D 4.4 (D) 18/09/2012 16/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
24 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
25 Vật lý 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/01/2013 03/02/2013
26 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
29 CAD trong điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 24/01/2013 10/03/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2013
34 Thiết kế hệ thống số 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 4 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 11/09/2013 04/10/2013
38 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 27/03/2012
39 Điều khiển logic (ĐT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/12/2013 25/01/2014
40 Truyền hình số 6 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
42 Đo lường- cảm biến 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 5 6.1 C 6.1 (C) 26/12/2013
44 Mạng máy tính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 21/01/2014 24/02/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
46 Đo lường- cảm biến 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/05/2014 03/06/2014
47 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7 B 7 (B) 24/05/2014
48 Hệ thống viễn thông 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 20/05/2014 31/05/2014
49 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 15/05/2014 28/05/2014
50 Vi điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/05/2014 ĐPK
51 Phân tích mạch DC/AC 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
52 Toán ứng dụng 1 I (I)
53 Nhập môn tin học I (I)
54 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
55 Mạch điện tử 1 6 6.6 C 6.6 (C) 14/03/2013
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 10/03/2013 26/03/2013
57 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 16/08/2013 23/08/2013
58 Toán ứng dụng 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 21/08/2013 17/09/2013
59 Kỹ thuật Audio - Video 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2014
60 Kỹ thuật truyền hình 0 ** 2.7 ** F ** ** 28/02/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo