Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Nam
Mã sinh viên: 0541050252
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 3 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2011 ĐPK
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.7 D 4.7 (D) 25/08/2011 ĐPK
6 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9.3 A 9.3 (A) 04/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2012 ĐPK
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8.4 B 8.4 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
13 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2012
17 Điện tử số 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
19 Mạch điện tử 2 4 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 4 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
24 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Toán ứng dụng 1 7 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
26 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
27 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2013 03/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
30 CAD trong điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 24/01/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 09/02/2013
33 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 03/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 10 9 A 9 (A) 05/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 05/09/2013 21/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2013 27/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 04/10/2013
40 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/03/2012
41 Truyền hình số 5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 10 A 10 (A)
43 Đo lường- cảm biến 4 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2014 ĐPK
44 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2013 25/01/2014
46 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2014
47 Kỹ thuật truyền số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2014
48 Hệ thống viễn thông ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 20/05/2014 31/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thông tin di động ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 21/05/2014 01/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vi điện tử ** 7.5 ** 8 ** B 8 (B) 17/05/2014 31/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Mạch điện tử 1 9 9.1 A 9.1 (A) 05/09/2012
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
53 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 27/03/2012
54 Phân tích mạch DC/AC 8 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012
55 Tiếng anh 2 9 8.6 A 8.6 (A) 11/03/2013
56 Xử lý số tín hiệu 7 7.6 B 7.6 (B) 09/03/2013
57 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/08/2013 13/09/2013
58 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo