Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Nghiêm
Mã sinh viên: 0541050264
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 3 2 4 F D 4 (D) 08/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2012 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2012
17 Điện tử số 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2012 11/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
23 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 CAD trong điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2013
25 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
26 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 04/01/2014
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 23/01/2014
28 Nguyên lý truyền thông 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 11/01/2013 03/02/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
31 CAD trong điện tử 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2013 09/02/2013
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1.7 I F 1.7 (F) 10/03/2013
33 Điện tử công suất (ĐT) 6 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 03/10/2013 04/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 05/09/2013 21/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 13/09/2013 27/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/03/2013 03/04/2013 ĐPK
41 Điều khiển logic (ĐT) 1 3.5 2.3 4 F D 4 (D) 28/12/2013 25/01/2014
42 Truyền hình số 5.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2014
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9.5 A 9.5 (A)
44 Đo lường- cảm biến 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 0 2.5 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 26/12/2013 25/01/2014
46 Mạng máy tính 6 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
47 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
48 Hệ thống viễn thông 3 4.2 D 4.2 (D) 20/05/2014
49 Thông tin di động 5.5 4.5 D 4.5 (D) 21/05/2014
50 Vi điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 17/05/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 26/03/2012 06/04/2012
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
53 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
54 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
55 Mạch điện tử 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 14/03/2013 03/04/2013
56 Điện tử số 3 4.6 D 4.6 (D) 02/04/2013 ĐPK
57 Nguyên lý truyền thông 0 6 2 6 F C 6 (C) 15/08/2013 13/09/2013
58 Tiếng anh 5 ** ** ** ** 24/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2013
60 Vi điều khiển 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 13/03/2014 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo