Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0541050266
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 5.4 D 5.4 (D) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
18 Điện tử số 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật xung 9 9.2 A 9.2 (A) 13/09/2012
20 Mạch điện tử 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 18/09/2012 11/10/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
22 Xử lý số tín hiệu 3 4.9 D 4.9 (D) 18/09/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
25 Nguyên lý truyền thông 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.8 A 9.8 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.8 A 8.8 (A)
28 CAD trong điện tử 10 9.3 A 9.3 (A) 04/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 28/02/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 9 8.9 A 8.9 (A) 03/10/2013
34 Thiết kế hệ thống số 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
38 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 27/03/2012
39 Điều khiển logic (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2013
40 Truyền hình số 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014 ĐPK
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 10 A 10 (A)
42 Đo lường- cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 26/12/2013 25/01/2014
44 Mạng máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 20/01/2014
46 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 10 I (I) 22/05/2014
47 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 9.3 A 9.3 (A) 07/09/2012
48 Mạch điện tử 1 9 9 A 9 (A) 05/09/2012
49 Hóa học 1 4 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
50 Xử lý số tín hiệu 6 7.1 B 7.1 (B) 09/03/2013
51 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo