Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Nhơn
Mã sinh viên: 0541050271
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 02/04/2012
4 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 25/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 ** 6 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 18/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 2 9 9 A 9 (A) 01/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
15 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 0 0 F F 0 (F) 13/08/2011 21/09/2011
16 Phân tích mạch DC/AC 0 ** ** I ** ** 01/08/2011 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 18/07/2011
18 Hàm phức và phép BĐ Laplace I (I)
19 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I) 03/08/2011
20 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
21 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
23 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013 ĐPK
24 Điện tử số 10 9.4 A 9.4 (A) 02/02/2013
25 Xử lý số tín hiệu 8 8.1 B 8.1 (B) 20/02/2013
26 Kỹ thuật xung 8 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2013
27 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2013
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
30 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
32 CAD trong điện tử 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/10/2013 06/10/2013
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
34 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
35 Kỹ thuật truyền hình 5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
36 Điện tử công suất (ĐT) 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2013 22/10/2013
37 Kỹ thuật truyền hình I (I)
38 Thông tin di động 7 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2014
40 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/03/2014 21/03/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
42 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2014
43 Truyền hình số I (I)
44 Vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
45 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 1.3 8 F B 8 (B) 10/03/2014 19/03/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
47 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2014
48 Vi điều khiển nâng cao 5 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2014
49 Vi ba số ** ** ** (I) 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật Audio – Video 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 19/03/2014 02/04/2014
51 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/03/2014
52 Truyền hình số 9 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo