Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Trung
Mã sinh viên: 0541050375
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 08/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 22/09/2011
5 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
6 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 7.4 B 7.4 (B) 11/03/2012
7 An toàn lao động (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
8 Công nghệ nano 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
9 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
10 Mạch điện tử 1 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 13/01/2012 11/03/2012
11 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
13 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
14 Mạch điện tử 1 0 0 F (I)
15 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
16 Điện tử số 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2012
17 Kỹ thuật xung 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
18 Mạch điện tử 2 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
20 Xử lý số tín hiệu 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 18/09/2012 16/10/2012
21 Nguyên lý truyền thông 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2013
22 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.2 A 9.2 (A)
23 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.2 B 7.2 (B)
24 CAD trong điện tử 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 08/01/2013 21/01/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 06/02/2013 10/04/2013
26 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
29 Vi điều khiển 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2013 09/10/2013
30 Thiết kế hệ thống số 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 05/09/2013 22/09/2013
31 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 5 D 5 (D) 05/09/2013
32 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 13/09/2013 27/09/2013
33 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
34 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
35 Điều khiển logic (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2014 ĐPK
36 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
38 Đo lường- cảm biến 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
39 Kỹ thuật chuyển mạch 6 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2014 ĐPK
40 Mạng máy tính 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 20/01/2014 24/02/2014
41 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/02/2014 24/02/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 24/05/2014
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2014
44 Vi điện tử 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2014
45 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2012
47 Phương pháp tính 7 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
48 Vật lý 2 9.5 8.7 A 8.7 (A) 04/03/2014
49 Mạch điện tử 1 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 14/03/2013 27/03/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.2 I B 7.2 (B) 26/03/2013
51 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 6 C 6 (C) 11/09/2014
52 Tiếng anh 1 ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 24/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo