Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Mạnh Sơn
Mã sinh viên: 0541050435
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 4 5 D 5 (D) 08/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 1 5 F D 5 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
17 Điện tử số 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 6 6 C 6 (C) 18/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
24 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 28/03/2013 28/03/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
28 Nguyên lý truyền thông 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/01/2013 03/02/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
31 CAD trong điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2013
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2013 28/02/2013
33 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2013 09/02/2013
34 Tiếng anh 5 4 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
36 Vi điều khiển 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 04/09/2013 09/10/2013
37 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/09/2013 22/09/2013
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2013 22/09/2013
39 Kỹ thuật truyền hình 0 ** 1.3 ** F ** ** 13/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 11/09/2013 04/10/2013
41 Điều khiển logic (ĐT) 4 5 D 5 (D) 11/01/2014 ĐPK
42 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
44 Đo lường- cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
46 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
47 Kỹ thuật truyền số liệu 6 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2014
49 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9 8.9 A 8.9 (A) 15/05/2014
50 Vi điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2014
51 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
52 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
53 Phân tích mạch DC/AC 8 8.3 B 8.3 (B) 10/03/2013
54 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2014
55 Điện tử công suất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/08/2013 11/09/2013
56 Nhập môn tin học 10 9.2 A 9.2 (A) 17/08/2013
57 Kỹ thuật truyền hình 2 4 D 4 (D) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo