Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Viên
Mã sinh viên: 0541050499
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 03/08/2011 10/10/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 11/03/2012 11/03/2012
10 An toàn lao động (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2012
11 Công nghệ nano 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
13 Mạch điện tử 1 4 5.1 D 5.1 (D) 13/01/2012
14 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 13/09/2012 16/10/2012
18 Điện tử số 0 2.3 F 2.3 (F) 03/10/2012 ĐPK
19 Kỹ thuật xung 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
20 Mạch điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2012
25 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2013 25/09/2013
26 Phương pháp tính 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2013 01/10/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
28 Nguyên lý truyền thông 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 03/02/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
31 CAD trong điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2013
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/03/2013 14/03/2013
33 Điện tử công suất (ĐT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 14/01/2013 09/02/2013
34 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2013
36 Vi điều khiển 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 04/09/2013 09/10/2013
37 Thiết kế hệ thống số 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 05/09/2013 21/09/2013
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 05/09/2013 21/09/2013
39 Kỹ thuật truyền hình 3.5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/09/2013 04/10/2013
41 Truyền hình số 1.5 2 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 06/01/2014 29/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.3 C 6.3 (C)
43 Đo lường- cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
44 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 23/01/2014 03/03/2014
45 Mạng máy tính 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 21/01/2014 24/02/2014
46 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/02/2014 24/02/2014
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2013 24/01/2014
48 Hệ thống viễn thông 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/05/2014
49 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2014
50 Thông tin di động 7 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
51 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2013
52 Điện tử số 8 8.3 B 8.3 (B) 08/03/2013
53 Phương pháp tính ** ** I ** ** 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2013
55 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2013
56 Điện tử công suất ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.6 D 4.6 (D) 19/08/2013
58 Truyền hình số 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo