Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Ngọc
Mã sinh viên: 0541080020
Lớp: CĐ KTN 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0 F (I) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện ** ** I ** ** 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Điện tử cơ bản ** ** I ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
5 Vật lý 1 ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kinh tế học đại cương 0 1.2 F 1.2 (F) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.8 ** F ** ** 16/08/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.7 A 8.7 (A)
10 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 12/02/2012 23/02/2012
11 Khí cụ điện 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
12 Kỹ thuật cháy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 13/03/2012
13 Kỹ thuật lạnh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập điện cơ bản (NL) 7 B 7 (B)
15 Vật lý 2 6 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
18 Kỹ thuật điều hoà không khí ** 6 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 17/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật sấy 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 27/09/2012 17/10/2012
20 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 7 6.4 C 6.4 (C) 26/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/10/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 7 7 B 7 (B) 23/10/2012
23 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 5.5 C 5.5 (C) 02/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 17/10/2012
25 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kinh tế học đại cương 0 I (I) 18/09/2011
28 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 18/10/2011
29 Tiếng anh 2 2 3.1 F 3.1 (F) 19/09/2011
30 Vật lý 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 10/10/2011
31 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
33 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 04/02/2013
34 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
35 Nhà máy nhiệt điện 7 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2013
36 Tuabin 5 6 C 6 (C) 08/02/2013
37 Xây dựng trạm lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.5 A 8.5 (A)
39 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
40 Kỹ thuật điện 1 ** 1.1 ** F ** 1.1 (F) 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vẽ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
42 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 05/04/2012
43 Kỹ thuật điện I (I)
44 Điện tử cơ bản ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Cơ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 16/03/2014
46 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 05/10/2013
47 Toán ứng dụng 1 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/09/2013 03/10/2013
48 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
49 Kỹ thuật nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014
50 Toán ứng dụng 1 6 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2014
51 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo