Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thảo Nguyên
Mã sinh viên: 0541080038
Lớp: CĐ KTN 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0 F (I) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện ** ** I ** ** 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Điện tử cơ bản ** ** I ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
5 Vật lý 1 ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kinh tế học đại cương 0 1.2 F 1.2 (F) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.8 ** F ** ** 16/08/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.3 B 8.3 (B)
10 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/02/2012 23/02/2012
11 Khí cụ điện 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
12 Kỹ thuật cháy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2012 13/03/2012
13 Kỹ thuật lạnh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập điện cơ bản (NL) 7 B 7 (B)
15 Vật lý 2 5 4.2 D 4.2 (D) 30/01/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
18 Kỹ thuật điều hoà không khí 6 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2012
19 Kỹ thuật sấy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 17/10/2012
20 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 7 6.2 C 6.2 (C) 26/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 8 6.7 C 6.7 (C) 23/10/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 9 8.5 A 8.5 (A) 23/10/2012
23 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 24/09/2012 17/10/2012
25 Tiếng anh 4 6 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
26 Kinh tế học đại cương 0 I (I) 18/09/2011
27 Tâm lý học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 18/10/2011
28 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 19/09/2011
29 Vật lý 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 10/10/2011
30 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.3 B 7.3 (B)
32 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 6.9 C 6.9 (C) 04/02/2013
33 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 4 5 D 5 (D) 20/02/2013
34 Nhà máy nhiệt điện 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2013
35 Tuabin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2013
36 Xây dựng trạm lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
38 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
39 Kỹ thuật điện 1 1 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 31/08/2012 24/09/2012
40 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2012
41 Cơ kỹ thuật 5 4.8 D 4.8 (D) 16/03/2014
42 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
43 Toán ứng dụng 1 4 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2013
44 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
45 Kỹ thuật nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2014
46 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo