Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Phi Thanh
Mã sinh viên: 0541090191
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2011 ĐPK
4 Kinh tế vi mô 9 9 A 9 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
10 Địa lý kinh tế I (I)
11 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 15/02/2012
12 Kinh tế vĩ mô 9 8.6 A 8.6 (A) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
14 Marketing căn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 20/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 9 9 A 9 (A) 06/01/2012
16 Quản trị học 7 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 15/01/2012
18 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
19 Tin văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 26/12/2012
20 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
21 Kế toán tài chính (TCNH) 5 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2013 ĐPK
22 Kế toán tài chính 10 9.7 A 9.7 (A) 07/09/2012
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 9.2 A 9.2 (A) 13/09/2012
24 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2012
26 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2016
27 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2015
28 Địa lý kinh tế 4.5 5.1 D 5.1 (D) 18/12/2015
29 Tài chính công 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
30 Thanh toán tín dụng quốc tế I (I)
31 Quản trị Marketing 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2014
32 Thuế 0 ** 2.6 ** F ** ** 27/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thị trường chứng khoán 10 9.1 A 9.1 (A) 16/01/2013
34 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2013
35 Quản trị Marketing 5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
36 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9.3 A 9.3 (A) 04/01/2013
37 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
38 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2012
39 Thuế I (I)
40 Thuế 10 9.8 A 9.8 (A) 22/12/2016
41 Tài chính doanh nghiệp 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
42 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2013
43 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
44 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 9 A 9 (A) 08/09/2013
45 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
46 Quản trị nhân lực 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013 ĐPK
47 Quản trị sản xuất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2013
48 Kinh tế bảo hiểm 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
49 Tài chính quốc tế I (I)
50 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 0 F (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
52 Tài chính doanh nghiệp 2 I (I)
53 Đầu tư bất động sản 7.5 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
54 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9.5 A 9.5 (A)
55 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
56 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 ** 2.8 ** F ** ** 21/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tài chính công ** ** ** ** ** ** ** 29/12/2014 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) I (I)
59 Tin học quản lý tài chính I (I)
60 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2013
61 Quản trị chất lượng 8 7.9 B 7.9 (B) 27/12/2013
62 Tin quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
63 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2014
64 Quản trị sản xuất 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
65 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
66 Kế toán ngân hàng 9 9.3 A 9.3 (A) 19/12/2016
67 Phân tích tài chính doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
68 Tin học quản lý tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2016
69 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
70 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
71 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7 B 7 (B) 19/05/2015
72 Kế toán công ty 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2015
73 Tài chính quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 20/05/2016
74 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
75 Toán cao cấp C1 4 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
76 Thống kê doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2012
77 Kinh tế lượng 10 10 A 10 (A) 24/03/2012
78 Kế toán ngân hàng 0 3.2 F 3.2 (F) 26/08/2016
79 Tài chính doanh nghiệp 1 9.5 9 A 9 (A) 04/09/2014
80 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2013
81 Tiếng anh 2 8 8.5 A 8.5 (A) 11/03/2013
82 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 07/03/2013
83 Kế toán ngân hàng ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
84 Lý thuyết tài chính 8.5 8.8 A 8.8 (A) 25/02/2016
85 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo