Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Quản trị sản xuất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12021103480503 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD 3_K5
Trang       Từ 1 đến 30 của 83 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0541090211 Phạm Thị An 2 4.5
2 0541090219 Lâm Thị Kim Anh 0 5.5
3 0541090266 Vũ Thị Bưởi 3
4 0541090271 Nguyễn Đức Cường 0 6.5
5 0541090274 Nguyễn Văn Cường ** 4.5 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 0541090194 Lê Ngọc Diện 0 7
7 0541090255 Lưu Thị Dịệu 0 6
8 0541090231 Đàm Thị Dịu 7
9 0541090197 Mai Hiền Dịu 5
10 0541090241 Đỗ Thị Đông 4
11 0541090224 Đỗ Thị Thu Dung 8
12 0541090245 Phạm Thị Dung 7
13 0541090201 Nguyễn Thị Duyên 6
14 0541090214 Lê Thị én 8
15 0541090200 Nguyễn Trường Giang 7
16 0541090218 Vũ Thị Hà 0 5
17 0541090199 Lê Thị Hằng 0 8
18 0541090234 Phạm Thị Hằng 4
19 0541090228 Trần Thị Hằng 0 9
20 0541090280 Cao Thị Yến Hạnh 0 8
21 0541090240 Đỗ Văn Hạnh 0 4.5
22 0541090251 Phạm Thị Hạnh 0 6.5
23 0541090268 Nguyễn Thị Hảo 0 5.5
24 0541090229 Nguyễn Thị Hiên 0 7
25 0541090222 Nguyễn Văn Hiến 4
26 0541090248 Nguyễn Thị Hoa ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 0541090250 Nguyễn Thị Hoài 7
28 0541090216 Phạm Thị Hoài 0 7
29 0541090244 Trương Diệu Hồng 6
30 0541090238 Trần Thị Huế 0 6
Trang       Từ 1 đến 30 của 83 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10