Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 0541090274
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011 ĐPK
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 0.8 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011 ĐPK
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 2 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
10 Tin văn phòng 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 15/02/2012 28/03/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2012 28/02/2012
15 Quản trị học 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 15/01/2012
17 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 7 7.1 B 7.1 (B) 06/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.5 ** F ** ** 20/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kinh tế lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2012
24 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
25 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
26 Toán tài chính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/01/2013 08/02/2013
27 Quản trị Marketing 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 16/01/2013 18/02/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 04/01/2013 01/02/2013
29 Giao tiếp kinh doanh I (I)
30 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
31 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2013
32 Quản trị sản xuất 1 ** 4.5 ** 5 ** D 5 (D) 01/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Phân tích hoạt động kinh tế ** 7.5 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 04/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 9 9.1 A 9.1 (A) 07/09/2013
35 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.6 A 8.6 (A) 08/09/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
38 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 28/12/2013
39 Quản trị chất lượng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2013
40 Tin quản trị 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 6.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 08/01/2014 29/01/2014
42 Quản trị sản xuất 2 0 5.5 1.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2014 27/01/2014
43 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 14/05/2014
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2014
45 Thuế 7 6.9 C 6.9 (C) 17/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 22/03/2012 10/04/2012
48 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo