Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0541090251
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 29/08/2011 ĐPK
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 20/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 9 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 20/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2012
23 Thị trường chứng khoán 9 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2013
24 Toán tài chính 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2013 08/02/2013
25 Quản trị Marketing 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 16/01/2013 18/02/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 04/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
29 Quản trị nhân lực 5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2013
30 Quản trị sản xuất 1 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2013 28/09/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
33 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 7.9 B 7.9 (B) 08/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
35 Thanh toán tín dụng quốc tế I (I)
36 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
37 Chiến lược kinh doanh 8 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2013
38 Quản trị chất lượng 6 6.1 C 6.1 (C) 27/12/2013
39 Tin quản trị 9 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2014
41 Quản trị sản xuất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
42 Quản trị văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2014
44 Thuế 3 4.4 D 4.4 (D) 17/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
46 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2013
48 Thống kê doanh nghiệp ** 9 ** 8.8 ** A 8.8 (A) 18/08/2013 15/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo