Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Bưởi
Mã sinh viên: 0541090266
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.1 D 4.1 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 18/07/2011 06/10/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2012 27/02/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 8 8.1 B 8.1 (B) 06/09/2012
20 Kinh tế lượng 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2012 10/10/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/09/2012
22 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
23 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
24 Quản trị Marketing 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2013
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
28 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 23/08/2013
29 Quản trị sản xuất 1 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2013 ĐPK
30 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
32 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.6 A 8.6 (A) 08/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
34 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
35 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 28/12/2013
36 Quản trị chất lượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2013
37 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2014
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
39 Quản trị sản xuất 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
40 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2014
41 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2014
42 Thuế 5 6 C 6 (C) 17/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2012
45 Thống kê doanh nghiệp 9 7.3 B 7.3 (B) 29/03/2012
46 Kinh tế vĩ mô 7 7.6 B 7.6 (B) 01/03/2013
47 Tin văn phòng 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 28/02/2013 05/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo