Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoa
Mã sinh viên: 0541090248
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 8.1 B 8.1 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 3 4.4 D 4.4 (D) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 20/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 10 9.7 A 9.7 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 9.2 A 9.2 (A) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 10 9.4 A 9.4 (A) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 20/09/2012
21 Kinh tế lượng 5 6 C 6 (C) 17/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
23 Thị trường chứng khoán 10 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2013
24 Toán tài chính 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2013 08/02/2013
25 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2013
29 Quản trị nhân lực 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2013
30 Quản trị sản xuất 1 ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kế hoạch doanh nghiệp 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
35 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) ** ** ** ** 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Chiến lược kinh doanh 8 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2013
37 Quản trị chất lượng 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2013
38 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2014 29/01/2014
40 Quản trị sản xuất 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
41 Quản trị văn phòng ** ** ** (I) 14/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thanh toán tín dụng quốc tế ** ** ** (I) 20/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thuế ** ** ** (I) 17/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
45 Toán cao cấp C1 I (I)
46 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo