Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huế
Mã sinh viên: 0541090238
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011 ĐPK
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
10 Tin văn phòng 6 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013
11 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
12 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
13 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/02/2012 28/03/2012
14 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
15 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
16 Marketing căn bản 7 6.9 C 6.9 (C) 20/02/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2012
18 Quản trị học 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
20 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
21 Kế toán tài chính 10 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2012
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
23 Tài chính tiền tệ 10 9.4 A 9.4 (A) 06/09/2012
24 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2012 ĐPK
25 Kinh tế lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2012
26 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6 C 6 (C) 08/10/2012 ĐPK
27 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2013
28 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2013
29 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
30 Toán tài chính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/01/2013 08/02/2013
31 Quản trị Marketing 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 16/01/2013 18/02/2013
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 04/01/2013
33 Giao tiếp kinh doanh 9 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
34 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
35 Quản trị nhân lực 5 6 C 6 (C) 23/08/2013
36 Quản trị sản xuất 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2013 28/09/2013
37 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
39 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.9 A 8.9 (A) 08/09/2013
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2014
42 Chiến lược kinh doanh 8 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2013
43 Quản trị chất lượng 4 5 D 5 (D) 11/01/2014 ĐPK
44 Tin quản trị 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2014
45 Phân tích đầu tư chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
46 Quản trị sản xuất 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
47 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 14/05/2014
48 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2014
49 Thuế 5 6 C 6 (C) 17/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo